carpet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
carpet
/'kɑ:pit/
* danh từ
tấm thảm
to lay a carpet: trải thảm
thảm (cỏ, hoa, rêu...)
to be on the carpet
được đem ra thảo luận, bàn cãi
bị mắng, bị quở trách
to walk the carpet
bị mắng, bị quở trách
* ngoại động từ
trải thảm
(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carpet
* kỹ thuật
lớp bảo vệ
lớp lát mặt đường
lớp mặt đường
lớp phủ
tấm thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carpet
a natural object that resembles or suggests a carpet
a carpet of flowers
the larvae of some moths spin a web that resembles a carpet
form a carpet-like cover (over)
cover completely, as if with a carpet
flowers carpeted the meadows
cover with a carpet
carpet the floors of the house
Similar:
rug: floor covering consisting of a piece of thick heavy fabric (usually with nap or pile)
Synonyms: carpeting
- carpet
- carpeted
- carpetbag
- carpeting
- carpet bug
- carpet pad
- carpet-bag
- carpet-bed
- carpet-rod
- carpetweed
- carpet bomb
- carpet coat
- carpet loom
- carpet moth
- carpet tack
- carpet tape
- carpet tile
- carpet yarn
- carpet-bomb
- carpet-raid
- carpet grass
- carpet shark
- carpet snake
- carpet-shark
- carpetbagger
- carpet beater
- carpet beetle
- carpet knight
- carpet-bagger
- carpet-knight
- carpetbagging
- carpet bombing
- carpet slipper
- carpet sweeper
- carpet-bombing
- carpet-sweeper
- carpet underlay
- carpet-slippers
- carpetweed family
- carpet (of greensward)