carpet underlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpet underlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpet underlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpet underlay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carpet underlay
* kỹ thuật
xây dựng:
lớp lót (dưới) thảm
Từ liên quan
- carpet
- carpeted
- carpetbag
- carpeting
- carpet bug
- carpet pad
- carpet-bag
- carpet-bed
- carpet-rod
- carpetweed
- carpet bomb
- carpet coat
- carpet loom
- carpet moth
- carpet tack
- carpet tape
- carpet tile
- carpet yarn
- carpet-bomb
- carpet-raid
- carpet grass
- carpet shark
- carpet snake
- carpet-shark
- carpetbagger
- carpet beater
- carpet beetle
- carpet knight
- carpet-bagger
- carpet-knight
- carpetbagging
- carpet bombing
- carpet slipper
- carpet sweeper
- carpet-bombing
- carpet-sweeper
- carpet underlay
- carpet-slippers
- carpetweed family
- carpet (of greensward)