carpeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpeting.

Từ điển Anh Việt

  • carpeting

    * danh từ

    vật liệu làm thảm

    thảm nói chung

    sự mắng nhiếc thậm tệ

    He gave me a real carpeting: Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carpeting

    * kỹ thuật

    ô tô:

    thảm lót chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carpeting

    Similar:

    rug: floor covering consisting of a piece of thick heavy fabric (usually with nap or pile)

    Synonyms: carpet

    carpet: form a carpet-like cover (over)

    carpet: cover completely, as if with a carpet

    flowers carpeted the meadows

    carpet: cover with a carpet

    carpet the floors of the house