carpeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carpeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpeting.
Từ điển Anh Việt
carpeting
* danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He gave me a real carpeting: Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carpeting
* kỹ thuật
ô tô:
thảm lót chân