carpetbagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carpetbagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carpetbagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carpetbagger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carpetbagger

    an outsider who seeks power or success presumptuously

    after the Civil War the carpetbaggers from the north tried to take over the south

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).