sweeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweeper.
Từ điển Anh Việt
sweeper
/'swi:pə/
* danh từ
người quét; máy quét
người ở (ở Ân độ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweeper
* kỹ thuật
máy quét dọn
cơ khí & công trình:
chổi cơ khí
mặt quét
xây dựng:
dụng cụ nạo ống (thoát nước)
xe quét đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweeper
an employee who sweeps (floors or streets etc.)
little-known nocturnal fish of warm shallow seas with an oblong compressed body
Similar:
carpet sweeper: a cleaning implement with revolving brushes that pick up dirt as the implement is pushed over a carpet