saturation bombing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturation bombing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation bombing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation bombing.

Từ điển Anh Việt

  • saturation bombing

    /,sætʃə'reiʃn'pɔmiɳ/

    * danh từ

    (quân sự) sự ném bom tập trung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saturation bombing

    Similar:

    carpet bombing: an extensive and systematic bombing intended to devastate a large target

    Synonyms: area bombing