saturation output state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturation output state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation output state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation output state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturation output state

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạng thái ra bão hòa