saturation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saturation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saturation process
* kỹ thuật
điện lạnh:
quá trình bão hòa
Từ liên quan
- saturation
- saturation cap
- saturation (vs)
- saturation line
- saturation poin
- saturation tank
- saturation zone
- saturation curve
- saturation diver
- saturation index
- saturation juice
- saturation level
- saturation logic
- saturation noise
- saturation point
- saturation ratio
- saturation state
- saturation tower
- saturation value
- saturation diving
- saturation effect
- saturation factor
- saturation method
- saturation region
- saturation banding
- saturation bombing
- saturation current
- saturation deficit
- saturation process
- saturation testing
- saturation voltage
- saturation boundary
- saturation gradient
- saturation pressure
- saturation rainfall
- saturation deficient
- saturation induction
- saturation conditions
- saturation efficiency
- saturation inductance
- saturation with water
- saturation advertising
- saturation coefficient
- saturation temperature
- saturation flux density
- saturation output power
- saturation output state
- saturation concentration
- saturation magnetization
- saturation pressure drop