saturation point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturation point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation point.

Từ điển Anh Việt

  • saturation point

    /,sætʃə'reiʃn'pɔint/

    * danh từ

    (vật lý) điểm bão hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturation point

    * kinh tế

    điểm bão hòa

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điểm bão hòa

    cơ khí & công trình:

    điểm bảo hòa

    toán & tin:

    điểm bão hòa, no

    xây dựng:

    giai đoạn bão hòa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saturation point

    (chemistry) the stage at which a substance will receive no more of another substance in solution or in a vapor