saturation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation.

Từ điển Anh Việt

  • saturation

    /,sætʃə'reiʃn/

    * danh từ

    sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà

    sự tẩm, sự thấm đẫm

  • saturation

    sự bão hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturation

    * kinh tế

    độ bão hòa

    sự bão hòa

    sự bão hòa, độ bão hòa

    * kỹ thuật

    bão hòa

    độ bão hòa

    sự bão hòa

    sự tẩm

    trạng thái bão hòa

    điện lạnh:

    sự bão hòa từ

    hóa học & vật liệu:

    sự no

    xây dựng:

    sự thấm đẫm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saturation

    the act of soaking thoroughly with a liquid

    a condition in which a quantity no longer responds to some external influence

    chromatic purity: freedom from dilution with white and hence vivid in hue

    Synonyms: chroma, intensity, vividness

    Similar:

    impregnation: the process of totally saturating something with a substance

    the impregnation of wood with preservative

    the saturation of cotton with ether