impregnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
impregnation
/,impreg'neiʃn/
* danh từ
sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impregnation
* kinh tế
sự làm cho mầu mỡ
sự thấm
* kỹ thuật
sự ngấm
sự ngâm tẩm
sự thấm
sự xâm nhiễm
sự xâm tán
điện lạnh:
sự nhúng tẩm
xây dựng:
tính xâm tán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impregnation
material with which something is impregnated
the impregnation, whatever it was, had turned the rock blue
the process of totally saturating something with a substance
the impregnation of wood with preservative
the saturation of cotton with ether
Synonyms: saturation
Similar:
fertilization: creation by the physical union of male and female gametes; of sperm and ova in an animal or pollen and ovule in a plant
Synonyms: fertilisation, fecundation