fecundation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fecundation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fecundation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fecundation.
Từ điển Anh Việt
fecundation
/,fi:kən'deiʃn/
* danh từ
(sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fecundation
Similar:
fertilization: creation by the physical union of male and female gametes; of sperm and ova in an animal or pollen and ovule in a plant
Synonyms: fertilisation, impregnation
fertilization: making fertile as by applying fertilizer or manure
Synonyms: fertilisation, dressing