dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing.

Từ điển Anh Việt

  • dressing

    /'dresiɳ/

    * danh từ

    sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo

    sự băng bó; đồ băng bó

    to change the dressing of a wound: thay băng một vết thương

    (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng

    sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)

    sự sắm quần áo (cho một vở kịch)

    sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)

    sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da

    sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa)

    sự xén, sự tỉa (cây)

    sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...)

    sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón

    ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập

    to give someone a dressing down: chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dressing

    savory dressings for salads; basically of two kinds: either the thin French or vinaigrette type or the creamy mayonnaise type

    Synonyms: salad dressing

    a cloth covering for a wound or sore

    Synonyms: medical dressing

    processes in the conversion of rough hides into leather

    the activity of getting dressed; putting on clothes

    Synonyms: grooming

    the act of applying a bandage

    Synonyms: bandaging, binding

    Similar:

    stuffing: a mixture of seasoned ingredients used to stuff meats and vegetables

    fertilization: making fertile as by applying fertilizer or manure

    Synonyms: fertilisation, fecundation

    dress: put on clothes

    we had to dress quickly

    dress the patient

    Can the child dress by herself?

    Synonyms: get dressed

    Antonyms: undress

    dress: provide with clothes or put clothes on

    Parents must feed and dress their child

    Synonyms: clothe, enclothe, garb, raiment, tog, garment, habilitate, fit out, apparel

    Antonyms: undress

    dress: put a finish on

    dress the surface smooth

    dress: dress in a certain manner

    She dresses in the latest Paris fashion

    he dressed up in a suit and tie

    Synonyms: dress up

    preen: dress or groom with elaborate care

    She likes to dress when going to the opera

    Synonyms: primp, plume, dress

    dress: kill and prepare for market or consumption

    dress a turkey

    Synonyms: dress out

    dress: arrange in ranks

    dress troops

    Synonyms: line up

    trim: decorate (food), as with parsley or other ornamental foods

    Synonyms: garnish, dress

    dress: provide with decoration

    dress the windows

    Synonyms: decorate

    dress: put a dressing on

    dress the salads

    snip: cultivate, tend, and cut back the growth of

    dress the plants in the garden

    Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back

    dress: cut down rough-hewn (lumber) to standard thickness and width

    dress: convert into leather

    dress the tanned skins

    dress: apply a bandage or medication to

    dress the victim's wounds

    dress: give a neat appearance to

    groom the dogs

    dress the horses

    Synonyms: groom, curry

    dress: arrange attractively

    dress my hair for the wedding

    Synonyms: arrange, set, do, coif, coiffe, coiffure