dressing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing room.
Từ điển Anh Việt
dressing room
phòng phục trang (của diễn viên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dressing room
* kỹ thuật
phòng thay quần áo
xây dựng:
phòng gửi áo ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dressing room
a room in which you can change clothes
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor