dressing-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing-table.
Từ điển Anh Việt
dressing-table
/'dresiɳ,teibl/
* danh từ
bàn gương trang điểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser)