dressing shed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressing shed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing shed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing shed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dressing shed

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gian giữ mũ áo