dressing ring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing ring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing ring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing ring system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dressing ring system
* kinh tế
phương pháp mổ gia súc
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor