dressing table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing table.
Từ điển Anh Việt
dressing table
bàn phấn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dressing table
* kinh tế
bàn chia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dressing table
low table with mirror or mirrors where one sits while dressing or applying makeup
Synonyms: dresser, vanity, toilet table
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor