dressing table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressing table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing table.

Từ điển Anh Việt

  • dressing table

    bàn phấn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dressing table

    * kinh tế

    bàn chia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dressing table

    low table with mirror or mirrors where one sits while dressing or applying makeup

    Synonyms: dresser, vanity, toilet table