dressing percentage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing percentage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing percentage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing percentage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dressing percentage
* kinh tế
tỷ lệ phần trăm thịt móc hàm
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor