dressing ward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressing ward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing ward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing ward.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dressing ward

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng băng bó