dressing down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing down.
Từ điển Anh Việt
dressing down
* danh từ
sự quở mắng, sự la rầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dressing down
Similar:
castigation: a severe scolding
Synonyms: earful, bawling out, chewing out, upbraiding, going-over
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor