upbraiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upbraiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upbraiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upbraiding.

Từ điển Anh Việt

  • upbraiding

    / p'breidi /

    * danh từ

    sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc

    lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet