going-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
going-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm going-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của going-over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
going-over
a careful and thorough inspection
Similar:
castigation: a severe scolding
Synonyms: earful, bawling out, chewing out, upbraiding, dressing down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).