reproach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reproach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproach.

Từ điển Anh Việt

  • reproach

    /ri'proutʃ/

    * danh từ

    sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách

    to heap reproaches upon someone: mắng ai như tát nước

    điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ

    to be a reproach to...: là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...

    to bring reproach upon (on): làm nhục, làm xấu hổ cho

    * ngoại động từ

    trách mắng, quở trách

    he reproached me with carelessness: anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reproach

    * kỹ thuật

    mắng mỏ

    xây dựng:

    trách mắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reproach

    a mild rebuke or criticism

    words of reproach

    disgrace or shame

    he brought reproach upon his family

    express criticism towards

    The president reproached the general for his irresponsible behavior

    Synonyms: upbraid