dressing gown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing gown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing gown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing gown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dressing gown
a robe worn before dressing or while lounging
Synonyms: robe-de-chambre, lounging robe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor