dressing platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressing platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dressing platform

    * kinh tế

    bệ cắt mổ thịt móc hàm