dressing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressing machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dressing machine
* kỹ thuật
máy nắn
cơ khí & công trình:
máy hớt ba via
Từ liên quan
- dressing
- dressing-bag
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake
- dressing stock
- dressing table
- dressing-table
- dressing hammer
- dressing sacque
- dressing machine
- dressing station
- dressing-station
- dressing platform
- dressing equipment
- dressing percentage
- dressing ring system
- dressing rail conveyor