lounging robe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lounging robe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lounging robe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lounging robe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lounging robe
Similar:
dressing gown: a robe worn before dressing or while lounging
Synonyms: robe-de-chambre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).