vanity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanity.
Từ điển Anh Việt
vanity
/'væniti/
* danh từ
tính hư ảo; cái hư ảo
chuyện phù hoa, hư danh
these things are vanity: những cái đó là những chuyện phù hoa
tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình
to say without vanity: nói không kiêu căng
out of vanity: vì kiêu căng
(như) vanity_bag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vanity
the quality of being valueless or futile
he rejected the vanities of the world
Synonyms: emptiness
Similar:
amour propre: feelings of excessive pride
conceit: the trait of being unduly vain and conceited; false pride
Synonyms: conceitedness
Antonyms: humility
dressing table: low table with mirror or mirrors where one sits while dressing or applying makeup
Synonyms: dresser, toilet table