vanity case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanity case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanity case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanity case.

Từ điển Anh Việt

  • vanity case

    /'væniti'bæg/ (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/

    * danh từ

    ví đựng đồ trang điểm