emptiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emptiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emptiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emptiness.
Từ điển Anh Việt
emptiness
/'emptinis/
* danh từ
tình trạng rỗng không
tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emptiness
the state of containing nothing
Antonyms: fullness
having an empty stomach
Similar:
void: an empty area or space
the huge desert voids
the emptiness of outer space
without their support he'll be ruling in a vacuum
vanity: the quality of being valueless or futile
he rejected the vanities of the world