vacancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacancy.

Từ điển Anh Việt

  • vacancy

    /'veikənsi/

    * danh từ

    tình trạng trống rỗng

    khoảng không, khoảng trống

    a vacancy on a page: một khoảng trống trên trang giấy

    tình trạng bỏ không (nhà ở)

    chỗ khuyết; chỗ trống

    a vacancy in the government: một chỗ khuyết trong chính phủ

    sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi

    sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

  • Vacancy

    chỗ trống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacancy

    * kinh tế

    chỗ còn trống

    chỗ khuyết

    chỗ trống (cần lao động)

    chức vị khuyết

    sự khuyết chức vị, chức vị khuyết, chỗ trống

    tình trạng còn trống

    * kỹ thuật

    khoảng trống

    điện lạnh:

    chỗ khuyết

    nút khuyết

    điện tử & viễn thông:

    việc làm còn trống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacancy

    being unoccupied

    Similar:

    void: an empty area or space

    the huge desert voids

    the emptiness of outer space

    without their support he'll be ruling in a vacuum

    Synonyms: emptiness, vacuum