vacancy rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacancy rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacancy rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacancy rate.
Từ điển Anh Việt
Vacancy rate
(Econ) Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.
+ Một chỉ số về cầu lao động tại mức tiền công hiện hành.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacancy rate
the percentage of all rental units (as in hotels) that are unoccupied or not rented at a given time