vacuum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacuum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum.
Từ điển Anh Việt
vacuum
/'vækjuəm/
* danh từ, số nhiều vacuums, vacua
(vật lý) chân không
(thông tục) (như) vacuum_cleaner
vacuum
(vật lí) Chân không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacuum
* kinh tế
chân không
* kỹ thuật
áp suất âm
áp suất thấp
chân không tuyệt đối
có chân không
độ chân không
rỗng
trống
ô tô:
áp thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacuum
the absence of matter
Synonyms: vacuity
a region that is devoid of matter
Synonyms: vacuity
an electrical home appliance that cleans by suction
Synonyms: vacuum cleaner
clean with a vacuum cleaner
vacuum the carpets
Synonyms: vacuum-clean, hoover
Similar:
void: an empty area or space
the huge desert voids
the emptiness of outer space
without their support he'll be ruling in a vacuum
Từ liên quan
- vacuum
- vacuum arc
- vacuum bag
- vacuum bed
- vacuum box
- vacuum fan
- vacuum jet
- vacuum mat
- vacuum oil
- vacuum pan
- vacuum tar
- vacuum-box
- vacuum bomb
- vacuum core
- vacuum gage
- vacuum grab
- vacuum grip
- vacuum hose
- vacuum lamp
- vacuum line
- vacuum mold
- vacuum oven
- vacuum pump
- vacuum seal
- vacuum tank
- vacuum test
- vacuum trap
- vacuum tube
- vacuum-pump
- vacuum-tube
- vacuum brake
- vacuum break
- vacuum clamp
- vacuum decay
- vacuum diode
- vacuum drier
- vacuum dryer
- vacuum flask
- vacuum gauge
- vacuum mixer
- vacuum mould
- vacuum panel
- vacuum press
- vacuum proof
- vacuum relay
- vacuum space
- vacuum stank
- vacuum tight
- vacuum tower
- vacuum truck