vacuum pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum pump

    * kinh tế

    bơm chân không

    * kỹ thuật

    bơm chân không

    xây dựng:

    máy bơm chân không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacuum pump

    Similar:

    air pump: a pump that moves air in or out of something