vacuum-tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum-tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum-tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum-tube.

Từ điển Anh Việt

  • vacuum-tube

    /'vækjuəm'tju:b/ (vacuum-valve) /'vækjuəm'vælv/

    valve)

    /'vækjuəm'vælv/

    * danh từ

    (rađiô) đèn chân không