vacuum drier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum drier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum drier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum drier.

Từ điển Anh Việt

  • vacuum drier

    /'vækjuəm'draiə/

    * danh từ

    máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum drier

    * kỹ thuật

    máy sấy chân không