vacuum tar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum tar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum tar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum tar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum tar

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hắc ín chân không