vacuum fan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum fan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum fan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum fan.

Từ điển Anh Việt

  • vacuum fan

    /'vækjuəm'fæn/

    * danh từ

    (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum fan

    * kỹ thuật

    quạt hút