vacuum mold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum mold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum mold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum mold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum mold

    * kỹ thuật

    ván khuôn chân không

    cơ khí & công trình:

    khuân đúc chân không

    xây dựng:

    khuôn chân không