vacuum brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum brake.

Từ điển Anh Việt

  • vacuum brake

    /'vækjuəm'bɔtl/

    * danh từ

    (kỹ thuật) phanh hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum brake

    * kỹ thuật

    phanh chân không

    xây dựng:

    phanh kiểu chân không

    cơ khí & công trình:

    thắng do sức chân không