vacuum pan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum pan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum pan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum pan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum pan

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    chảo chân không (nấu đường)