hoover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoover.
Từ điển Anh Việt
hoover
* danh từ
máy hút bụi
* ngoại động từ
làm sạch bằng máy hút bụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoover
United States industrialist who manufactured vacuum cleaners (1849-1932)
Synonyms: William Hoover, William Henry Hoover
United States lawyer who was director of the FBI for 48 years (1895-1972)
Synonyms: J. Edgar Hoover, John Edgar Hoover
31st President of the United States; in 1929 the stock market crashed and the economy collapsed and Hoover was defeated for reelection by Franklin Roosevelt (1874-1964)
Synonyms: Herbert Hoover, Herbert Clark Hoover, President Hoover
a kind of vacuum cleaner
Similar:
vacuum: clean with a vacuum cleaner
vacuum the carpets
Synonyms: vacuum-clean