president hoover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

president hoover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president hoover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president hoover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • president hoover

    Similar:

    hoover: 31st President of the United States; in 1929 the stock market crashed and the economy collapsed and Hoover was defeated for reelection by Franklin Roosevelt (1874-1964)

    Synonyms: Herbert Hoover, Herbert Clark Hoover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).