president kennedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
president kennedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president kennedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president kennedy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
president kennedy
Similar:
kennedy: 35th President of the United States; established the Peace Corps; assassinated in Dallas (1917-1963)
Synonyms: Jack Kennedy, John Fitzgerald Kennedy, JFK, President John F. Kennedy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- president
- presidentess
- presidential
- presidentship
- president bush
- president ford
- president polk
- president taft
- presidentially
- president adams
- president elect
- president grant
- president hayes
- president nixon
- president tyler
- presidents' day
- president arthur
- president carter
- president hoover
- president monroe
- president pierce
- president reagan
- president taylor
- president truman
- president wilson
- president clinton
- president harding
- president johnson
- president kennedy
- president lincoln
- president madison
- presidential term
- president buchanan
- president coolidge
- president fillmore
- president garfield
- president harrison
- president mckinley
- president cleveland
- president jefferson
- president of a bank
- president roosevelt
- president van buren
- president eisenhower
- president john adams
- president washington
- presidential directive
- president andrew johnson
- president george w. bush
- president lyndon johnson