jack kennedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jack kennedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jack kennedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jack kennedy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jack kennedy
Similar:
kennedy: 35th President of the United States; established the Peace Corps; assassinated in Dallas (1917-1963)
Synonyms: John Fitzgerald Kennedy, JFK, President Kennedy, President John F. Kennedy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jack
- jacks
- jackal
- jacked
- jacker
- jacket
- jack up
- jackass
- jackbit
- jackdaw
- jacking
- jackpot
- jackrod
- jackroo
- jackson
- jack oak
- jack off
- jack rib
- jack saw
- jack tar
- jack-tar
- jackaroo
- jackboot
- jackeroo
- jacketed
- jackfish
- jack arch
- jack bean
- jack bush
- jack cord
- jack lift
- jack pair
- jack pile
- jack pine
- jack plug
- jack post
- jack ring
- jack roll
- jack tool
- jack well
- jack-fish
- jackdrill
- jacketing
- jackfruit
- jackknife
- jacklight
- jackscrew
- jacksmelt
- jacksnipe
- jacksonia