jackal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jackal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jackal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jackal.

Từ điển Anh Việt

  • jackal

    /'dʤækɔ:l/

    * danh từ

    (động vật học) chó rừng

    (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jackal

    Old World nocturnal canine mammal closely related to the dog; smaller than a wolf; sometimes hunts in a pack but usually singly or as a member of a pair

    Synonyms: Canis aureus