jacketed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacketed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacketed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacketed.
Từ điển Anh Việt
jacketed
xem jacket
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jacketed
* kỹ thuật
được bao
được bọc
xây dựng:
có hai thành
có vỏ bọc
được đậy nắp
hóa học & vật liệu:
có hai vỏ