jacketed pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacketed pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacketed pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacketed pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jacketed pump
* kỹ thuật
xây dựng:
bơm có vỏ bọc
cơ khí & công trình:
máy bơm có vỏ bọc