jack well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jack well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jack well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jack well.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jack well
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giếng bơm kiểu cần giật
Từ liên quan
- jack
- jacks
- jackal
- jacked
- jacker
- jacket
- jack up
- jackass
- jackbit
- jackdaw
- jacking
- jackpot
- jackrod
- jackroo
- jackson
- jack oak
- jack off
- jack rib
- jack saw
- jack tar
- jack-tar
- jackaroo
- jackboot
- jackeroo
- jacketed
- jackfish
- jack arch
- jack bean
- jack bush
- jack cord
- jack lift
- jack pair
- jack pile
- jack pine
- jack plug
- jack post
- jack ring
- jack roll
- jack tool
- jack well
- jack-fish
- jackdrill
- jacketing
- jackfruit
- jackknife
- jacklight
- jackscrew
- jacksmelt
- jacksnipe
- jacksonia